Có 3 kết quả:

磨唧 mó jī ㄇㄛˊ ㄐㄧ磨机 mó jī ㄇㄛˊ ㄐㄧ磨機 mó jī ㄇㄛˊ ㄐㄧ

1/3

mó jī ㄇㄛˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be very slow
(2) to dawdle

Từ điển Trung-Anh

milling machine

Từ điển Trung-Anh

milling machine